Trang chủ page 323
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6441 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6442 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường tỉnh lộ 6 - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Ranh giới xã Ninh Xuân | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6443 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp đất bà Đào Thị Lợt | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6444 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6445 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6446 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Nhà ông Lê Đức Hùng | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6447 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Hết cầu số 2 thôn Tân Tứ | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6448 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Sân bóng đá (Gò Mè) thôn Tân Tứ | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6449 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6450 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6451 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6452 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6453 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6454 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6455 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 65.520 | 50.960 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6456 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6457 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6458 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6459 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 65.520 | 50.960 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6460 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 308.880 | 224.640 | 168.480 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |