Trang chủ page 371
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7401 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà Diệp Thị Se | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7402 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7403 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê – Cầu Lùng) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7404 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Giáp đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7405 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Chốn | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7406 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7407 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Hòa | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7408 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7409 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7410 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7411 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7412 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7413 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7414 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7415 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7416 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7417 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7418 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7419 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7420 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |