Trang chủ page 397
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7921 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7922 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7923 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sung (từ thửa 903 đến thửa 904 tờ bản đồ số 01) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7924 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Thanh Tài (từ thửa 142 đến thửa 276 tờ bản đồ số 2) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7925 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lãnh thôn Gò Mè cũ (từ thửa 310 đến 599 tờ bản đồ số 10) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7926 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dũng thôn Gò Mè cũ (từ thửa 214 đến thửa 605 tờ bản đồ số 10) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7927 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7928 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7929 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Chi | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7930 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà bà Thắng | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7931 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Cù | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7932 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7933 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7934 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà lầu Hai Thái | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7935 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7936 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Khu Trài Dân xã Suối Cát | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7937 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7938 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7939 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7940 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |