Trang chủ page 438
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8741 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 15 (QH rộng 16m) - Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đến đường số 12 (rộng 16m) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8742 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Lỗ Gia (xã Suối Tiên) - Xã miền núi | - | 56.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8743 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 47.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8744 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thửa đất số 77 tờ 3 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8745 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8746 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8747 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sung (từ thửa 903 đến thửa 904 tờ bản đồ số 01) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8748 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Thanh Tài (từ thửa 142 đến thửa 276 tờ bản đồ số 2) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8749 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lãnh thôn Gò Mè cũ (từ thửa 310 đến 599 tờ bản đồ số 10) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8750 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dũng thôn Gò Mè cũ (từ thửa 214 đến thửa 605 tờ bản đồ số 10) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8751 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8752 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8753 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Chi | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8754 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà bà Thắng | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8755 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Cù | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8756 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8757 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8758 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà lầu Hai Thái | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8759 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8760 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Khu Trài Dân xã Suối Cát | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |