Trang chủ page 479
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9561 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 14, 17, 19, 20 và 25 (QH rộng 13m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9562 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 12 (QH rộng 24m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.713.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9563 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 16 (QH rộng 20m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9564 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 22 (QH rộng 16m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đường số 15 (QH rộng 16m) | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9565 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 15 (QH rộng 16m) - Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đến đường số 12 (rộng 16m) | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9566 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Lỗ Gia (xã Suối Tiên) - Xã miền núi | - | 34.070 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9567 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 28.392 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9568 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thửa đất số 77 tờ 3 | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9569 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9570 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9571 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sung (từ thửa 903 đến thửa 904 tờ bản đồ số 01) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9572 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Thanh Tài (từ thửa 142 đến thửa 276 tờ bản đồ số 2) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9573 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lãnh thôn Gò Mè cũ (từ thửa 310 đến 599 tờ bản đồ số 10) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9574 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dũng thôn Gò Mè cũ (từ thửa 214 đến thửa 605 tờ bản đồ số 10) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9575 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9576 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9577 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Chi | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9578 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà bà Thắng | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9579 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Cù | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9580 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |