Trang chủ page 485
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9681 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D6 | - đến đường Cầu Lùng - Khánh Lê (Quốc lộ 27C)) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9682 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9683 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9684 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9685 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9686 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9687 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9688 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9689 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9690 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9691 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9692 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9693 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9694 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1.944.000 | 972.000 | 583.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9695 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 378.000 | 189.000 | 113.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9696 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9697 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 1.404.000 | 702.000 | 421.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9698 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9699 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9700 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tỉnh lộ 2 | 972.000 | 486.000 | 291.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |