Trang chủ page 493
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9841 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường giáp ranh xã Cam Hải Tây - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba giáp xã Cam Hải Tây (nhà bà Võ Thị Suy) | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9842 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào trường Hùng Vương - Thị Trấn Cam Đức | - Đường bên cạnh Hội trường TDP Bãi Giếng 2, thị trấn Cam Đức | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9843 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định-Suối Môn - Thị Trấn Cam Đức | - | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9844 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) - Thị Trấn Cam Đức | - Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 395.200 | 284.544 | 237.120 | 205.504 | 158.080 | Đất TM - DV đô thị |
9845 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Nguyễn Thị Định - Thị Trấn Cam Đức | - Trung tâm văn hóa thể thao huyện Cam Lâm | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
9846 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
9847 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9848 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
9849 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9850 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
9851 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9852 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường bên cạnh cây xăng Châu pháp - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9853 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9854 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9855 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
9856 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9857 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 1.067.040 | 746.928 | 497.952 | 409.032 | 355.680 | Đất TM - DV đô thị |
9858 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Bà Huyện Thanh Quan | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
9859 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9860 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |