Trang chủ page 496
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9901 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 232.050 | 170.170 | 123.760 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9902 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 232.050 | 170.170 | 123.760 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9903 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 2 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - | 170.170 | 123.760 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9904 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Cam Hòa | 170.170 | 123.760 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9905 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Trung Hiệp 2 | 198.900 | 145.860 | 106.080 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9906 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 318.240 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9907 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 596.700 | 437.580 | 318.240 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9908 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 318.240 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9909 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 596.700 | 437.580 | 318.240 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9910 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9911 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9912 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9913 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9914 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9915 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9916 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9917 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9918 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9919 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9920 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |