Trang chủ page 509
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10161 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10162 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10163 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10164 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10165 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10166 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10167 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10168 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10169 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10170 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10171 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10172 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10173 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10174 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10175 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10176 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10177 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10178 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10179 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10180 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |