Trang chủ page 512
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10221 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10222 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10223 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10224 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10225 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10226 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10227 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10228 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10229 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10230 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10231 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10232 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10233 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10234 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đại Hàn (đường số 7) - Xã Cam An Nam | - | 326.400 | 163.200 | 97.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10235 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Tân Thành - Tân Lập - Xã Cam Thành Bắc | - | 652.800 | 326.400 | 195.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10236 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đại Hàn (đường số 7) - Xã Cam Thành Bắc | - | 326.400 | 163.200 | 97.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10237 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc | - | 489.600 | 244.800 | 146.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10238 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc | - Nhà ông Bông | 571.200 | 285.600 | 171.360 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10239 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Xã Cam Thành Bắc | - Giáp xã Cam Hiệp Nam | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10240 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Xã Cam Thành Bắc | - Ngã ba đường lên đền Phật Mẫu | 652.800 | 326.400 | 195.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |