Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 25.580.610 | 11.119.680 | 9.266.400 | 0 | 2.316.600 | Đất SX-KD đô thị |
1362 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Quang Diệu | - Giáp Đài phát sóng phát thanh | 8.424.000 | 5.054.400 | 4.212.000 | 0 | 1.474.200 | Đất SX-KD đô thị |
1363 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Ngọc Sơn | - | 3.510.000 | 2.106.000 | 1.755.000 | 0 | 1.287.000 | Đất SX-KD đô thị |
1364 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Ngọc Sơn | - đến 13m | 3.159.000 | 1.895.400 | 1.579.500 | 0 | 1.158.300 | Đất SX-KD đô thị |
1365 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Phong Sắc - Khu dân cư Nam Rù Rì | - Mai Lão Bạng | 4.680.000 | 2.808.000 | 2.340.000 | 0 | 1.123.200 | Đất SX-KD đô thị |
1366 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Đức Thuận - Khu dân cư Nam Rù Rì | - Mai Lão Bạng | 3.510.000 | 2.106.000 | 1.755.000 | 0 | 1.287.000 | Đất SX-KD đô thị |
1367 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Mai Lão Bạng - Khu dân cư Nam Rù Rì | - Nguyễn Phong Sắc | 3.510.000 | 2.106.000 | 1.755.000 | 0 | 1.287.000 | Đất SX-KD đô thị |
1368 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lương Đắc Bằng - Khu dân cư Nam Rù Rì | - Nguyễn Phong Sắc | 3.510.000 | 2.106.000 | 1.755.000 | 0 | 1.287.000 | Đất SX-KD đô thị |
1369 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đặng Minh Khiêm - Khu dân cư Nam Rù Rì | - Mai Lão Bạng | 3.510.000 | 2.106.000 | 1.755.000 | 0 | 1.287.000 | Đất SX-KD đô thị |
1370 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Khắc Viện - Khu dân cư Ba Làng | - Hết khu tập thể Công ty Dệt | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
1371 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Sử Hy Nhan - Khu dân cư Ba Làng | - Mai Xuân Thưởng (theo QH) | 5.265.000 | 3.159.000 | 2.632.500 | 0 | 1.263.600 | Đất SX-KD đô thị |
1372 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Phó Đức Chính - Khu dân cư Ba Làng | - Trần Nguyên Đán (theo QH) | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
1373 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Trần Nguyên Đán (theo QH) | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
1374 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa) | 5.265.000 | 3.159.000 | 2.632.500 | 0 | 1.263.600 | Đất SX-KD đô thị |
1375 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Trường Toản - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) | - Đặng Thái Thân | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
1376 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) | - Lê Nghị | 8.424.000 | 5.054.400 | 4.212.000 | 0 | 1.474.200 | Đất SX-KD đô thị |
1377 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trịnh Hoài Đức - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) | - Thoại Ngọc Hầu | 6.552.000 | 3.931.200 | 3.276.000 | 0 | 1.146.600 | Đất SX-KD đô thị |
1378 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Thoại Ngọc Hầu - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) | - Trần Quang Diệu | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
1379 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Thành - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) | - Võ Trường Toản | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
1380 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đặng Tử Mẫn - Khu dân cư Bắc Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hòa) | - Võ Trường Toản | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |