Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 1.633.500 | 1.089.000 | 816.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1422 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) | 1.633.500 | 1.089.000 | 816.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1423 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Lợi (thửa 199 tờ bản đồ số 17) | 1.633.500 | 1.089.000 | 816.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1424 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp | - Quanh nhà văn hóa xã | 1.633.500 | 1.089.000 | 816.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1425 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 5 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Khải (thửa 74 tờ bản đồ số 8) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1426 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 17 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Sào (thửa số 10 và 16 tờ bản đồ số 09) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1427 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 6 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà hàng Tân Cảnh (thửa số 01, tờ bản đồ 07) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1428 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Hiệp | - Cuối đường | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1429 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Dứa cũ - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp chợ Vĩnh Hiệp (thửa 39 tờ bản đồ số 16) | 5.940.000 | 2.970.000 | 1.485.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1430 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp | - Vườn ươm 1 Vĩnh Hiệp (thửa 40 tờ bản đồ 11) | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1431 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 18 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp sông Quán Trường (thửa 59 tờ bản đồ số 24) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1432 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 16 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Tấn Lý (thửa 159 tờ bản đồ số 4) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1433 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp đường sắt | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1434 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường ga Phú Vinh - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp Cầu Móng (thửa 143 tờ bản đồ số 14) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1435 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp thôn Đồng Nhơn, xã Vĩnh Trung | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1436 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp Ngã ba nhà ông Phạm An (thửa 74, tờ bản đồ số 13) | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1437 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp | - Cầu Dài - Vĩnh Thái | 5.445.000 | 2.722.500 | 1.361.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1438 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp | - Chắn đường sắt Vĩnh Châu | 5.940.000 | 2.970.000 | 1.485.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1439 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp thôn Phú Nông - Vĩnh Ngọc | 6.435.000 | 3.217.500 | 1.608.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1440 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc (đường Gò Găng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Thôn Phú Nông (Nhà ông Phạm Văn Nhân, thửa 5 tờ bản đồ số 1) | 5.940.000 | 2.970.000 | 1.485.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |