Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 2 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường 23/10 | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1682 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trung tâm xã (cây số 5) - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp đường Hương lộ 45 | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1683 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp đường trung tâm xã | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1684 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phú Bình - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Hương lộ 45 | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1685 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi cầu Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Thạnh | - Cầu Vĩnh Phương | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1686 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cây Gáo - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Hà Huy Tập | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1687 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hương Lộ 45 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Trung | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1688 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hương Lộ 45 - Xã Vĩnh Thạnh | - Ngã ba đường Trung tâm xã | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1689 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Bè – Miểu Củ Chi - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Hương lộ 45 | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1690 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thái | - | 1.485.000 | 990.000 | 742.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1691 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng) | 1.485.000 | 990.000 | 742.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1692 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1693 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái | - | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1694 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái | - | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1695 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đình Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái | - | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1696 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1697 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thủy Tú -Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Ngô Xa (thửa 663 tờ bản đồ 04) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1698 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường quanh Thủy Tú - Xã Vĩnh Thái | - | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1699 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường quanh Núi Cấm 2 - Xã Vĩnh Thái | - Khu đô thị Mỹ Gia (thửa 54 tờ bản đồ 04) | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1700 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường quanh Núi Cấm 1 - Xã Vĩnh Thái | - Nhà bà Lưu Thị Rồi (thửa 63 tờ bản đồ 04) | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |