Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 13 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Cuối đường (thửa 204 tờ 14) | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1702 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1703 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1704 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Lợi (thửa 199 tờ bản đồ số 17) | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1705 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp | - Quanh nhà văn hóa xã | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1706 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 5 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Khải (thửa 74 tờ bản đồ số 8) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1707 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 17 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Sào (thửa số 10 và 16 tờ bản đồ số 09) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1708 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 6 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà hàng Tân Cảnh (thửa số 01, tờ bản đồ 07) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1709 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Hiệp | - Cuối đường | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1710 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Dứa cũ - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp chợ Vĩnh Hiệp (thửa 39 tờ bản đồ số 16) | 4.752.000 | 2.376.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1711 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp | - Vườn ươm 1 Vĩnh Hiệp (thửa 40 tờ bản đồ 11) | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1712 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 18 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp sông Quán Trường (thửa 59 tờ bản đồ số 24) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1713 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 16 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Tấn Lý (thửa 159 tờ bản đồ số 4) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1714 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp đường sắt | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1715 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường ga Phú Vinh - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp Cầu Móng (thửa 143 tờ bản đồ số 14) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1716 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp thôn Đồng Nhơn, xã Vĩnh Trung | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1717 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp Ngã ba nhà ông Phạm An (thửa 74, tờ bản đồ số 13) | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1718 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp | - Cầu Dài - Vĩnh Thái | 4.356.000 | 2.178.000 | 1.089.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1719 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp | - Chắn đường sắt Vĩnh Châu | 4.752.000 | 2.376.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1720 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Ngọc) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp thôn Phú Nông - Vĩnh Ngọc | 5.148.000 | 2.574.000 | 1.287.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |