Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường nghĩa trang Vĩnh Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường hương lộ 45 | 1.782.000 | 891.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1962 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 2 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường 23/10 | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1963 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trung tâm xã (cây số 5) - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp đường Hương lộ 45 | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1964 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp đường trung tâm xã | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1965 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phú Bình - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Hương lộ 45 | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1966 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi cầu Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Thạnh | - Cầu Vĩnh Phương | 2.851.200 | 1.425.600 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1967 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cây Gáo - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Hà Huy Tập | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1968 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hương Lộ 45 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Trung | 2.851.200 | 1.425.600 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1969 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hương Lộ 45 - Xã Vĩnh Thạnh | - Ngã ba đường Trung tâm xã | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1970 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Bè – Miểu Củ Chi - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Hương lộ 45 | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1971 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thái | - | 1.188.000 | 792.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1972 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng) | 1.188.000 | 792.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1973 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1974 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái | - | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1975 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái | - | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1976 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đình Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái | - | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1977 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1978 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thủy Tú -Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Ngô Xa (thửa 663 tờ bản đồ 04) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1979 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường quanh Thủy Tú - Xã Vĩnh Thái | - | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1980 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường quanh Núi Cấm 2 - Xã Vĩnh Thái | - Khu đô thị Mỹ Gia (thửa 54 tờ bản đồ 04) | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |