Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - | 146.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Giáp suối (nhà bà Trương Thị Ngọc Châu | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Cầu ông Mẫn | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Cổng làng văn hóa thôn Hòa Bình | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Tràn thứ 1 (nhà ông Nguyễn Văn Thơm | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Ngã 3 đường sắt (Nhà văn hoá thiếu nhi | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - | 146.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã tư nhà ông Nguyễn Tiến Hùng | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Nhà ông Phạm Đã (thuộc xóm Vân Sơn | 194.688 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã ba (đoạn cuối đường Đồng Lát Sâu | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường liên thôn đi vào Hồ Suối Hành (đường nhựa) - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Cuối đường giáp khu đập Suối Hành | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Cổng làng văn hóa thôn Hòa Bình | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn nước ngọt - Xã Cam Lập | - | 267.696 | 194.688 | 146.016 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | - Giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
839 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | - Giáp ngã ba Nước Ngọt, Bình Lập, Bình Tiên | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
840 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | - Giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |