Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đình Hòa Diêm - Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - đến nhà bà Nguyễn Thị Huệ | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
902 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường giếng tập trung - Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - đến giáp đường Quốc lộ 27B | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
903 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường chùa Hoà Vân - Thôn Hòa Sơn (thôn Hòa Diêm 2) - Xã Cam Thịnh Đông | - đến giáp đường Quốc lộ 27B | 334.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
904 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào chùa Ông Lão | - | 691.200 | 345.600 | 207.360 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào chùa Ông Lão | - Hết đường bê tông nhựa | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 2 Liên Thôn Quảng Phúc - Quảng Hòa | - Ngã 4 nhà ông Bùi Tấn Ca | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Liên Xã Cam Thịnh Đông - Cam Lập | - Trước UBND xã Cam Lập | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Liên Xã Cam Thịnh Đông - Cam Lập | - Đập tràn | 518.400 | 259.200 | 155.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường liên Xã Cam Thịnh Đông - Cam Thịnh Tây (Xóm Mới Cam Thịnh Tây) | - | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Thanh - Cam Lập | - Giáp đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 16 (xã Cam Thành Nam) | - Ngã ba (nhà ông Nguyễn Thu | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 (xã Cam Thành Nam) | - Ngã tư đường vào chợ | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường liên xã Cam Thành Nam - Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm | - Giáp ranh xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Ca - Vĩnh Cẩm | - | 691.200 | 345.600 | 207.360 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Ca - Vĩnh Cẩm | - Đường vào mỏ đá | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Ca - Vĩnh Cẩm | - Ngã ba đường vào chợ Cam Thành Nam (đường liên thôn số 3 | 950.400 | 475.200 | 285.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Mỹ Ca - Vĩnh Cẩm | - Giáp đường số 2 Cam Thành Nam (Nguyễn Công Trứ | 1.123.200 | 561.600 | 336.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Tây | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Hết trụ sở UBND xã Cam Phước Đông | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường tỉnh lộ 9 | - Đường ray số 2 | 820.800 | 410.400 | 246.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |