Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Suối Ngang (Cát Lợi) - Xã Vĩnh Lương | - Cuối đường bê tông (đến đất ông Nguyễn Khi) (thửa 85 tờ bản đồ 19) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2162 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cửu Hàm - Xã Vĩnh Lương | - Cuối đường | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2163 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Khuê - Xã Vĩnh Lương | - Chùa Nam Hải | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2164 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phan Trọng Tuệ (Đường Văn Đăng-Nhà Thờ cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Đường Phạm Văn Đồng | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2165 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Giáp Văn Cương (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Chính Hữu | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2166 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Đường trường Nguyễn Viết Xuân | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2167 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2168 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Phan Chánh (Đường Văn Hóa Lương Sơn cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Phạm Văn Đồng | 2.940.300 | 1.470.150 | 735.075 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2169 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Cát Lợi - Xã Vĩnh Lương | - Hết đường | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2170 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Quang Dũng (Đường Đồng Láng Nguyễn Viết Xuân cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Hết Công ty Việt Khánh (thửa 63, tờ bản đồ số 8) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2171 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Phạm Văn Đồng | 1.764.180 | 882.090 | 588.060 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2172 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Giáp đường Giáp Văn Cương | 2.940.300 | 1.470.150 | 735.075 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2173 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 14 thôn Vĩnh Điềm Thượng - nhánh 2 - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp cầu Phú Vinh | 891.000 | 594.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2174 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 14 thôn Vĩnh Điềm Thượng - nhánh 1 - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Phan Văn Sơn (thửa 173 tờ bản đồ 13) | 891.000 | 594.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2175 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 9 thôn Vĩnh Châu - Xã Vĩnh Hiệp | - Điểm cuối giáp thửa 51 tờ bản đồ | 891.000 | 594.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2176 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 8 thôn Vĩnh Châu - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Võ Xuân Lộc (thửa 414 tờ bản đồ 17) | 891.000 | 594.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2177 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh khu dân cư thôn Vĩnh Châu (Gò Cát) vơi khu đô thị Mỹ Gia (xã Vĩnh Hiệp) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2178 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường D30 kết nối đường 23/10 với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Vĩnh Hiệp | - | 5.940.000 | 2.970.000 | 1.485.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2179 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường còn lại - Xã Vĩnh Hiệp | - | 891.000 | 594.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2180 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư xã Vĩnh Hiệp và xã Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp | - | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |