Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường dọc bờ kè sông Quán Trường - Xã Vĩnh Hiệp | - Đường sắt Bắc Nam | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2182 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 13 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Cuối đường (thửa 204 tờ 14) | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2183 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2184 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2185 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Lợi (thửa 199 tờ bản đồ số 17) | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2186 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp | - Quanh nhà văn hóa xã | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2187 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 5 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Khải (thửa 74 tờ bản đồ số 8) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2188 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 17 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà ông Sào (thửa số 10 và 16 tờ bản đồ số 09) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2189 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 6 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp | - Nhà hàng Tân Cảnh (thửa số 01, tờ bản đồ 07) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2190 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp ranh Vĩnh Thái Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Hiệp | - Cuối đường | 1.782.000 | 891.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2191 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Dứa cũ - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp chợ Vĩnh Hiệp (thửa 39 tờ bản đồ số 16) | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2192 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp | - Vườn ươm 1 Vĩnh Hiệp (thửa 40 tờ bản đồ 11) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2193 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 18 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp sông Quán Trường (thửa 59 tờ bản đồ số 24) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2194 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 16 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Tấn Lý (thửa 159 tờ bản đồ số 4) | 1.782.000 | 891.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2195 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp đường sắt | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2196 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường ga Phú Vinh - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp Cầu Móng (thửa 143 tờ bản đồ số 14) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2197 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp thôn Đồng Nhơn, xã Vĩnh Trung | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2198 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cầu Ké - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp Ngã ba nhà ông Phạm An (thửa 74, tờ bản đồ số 13) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2199 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp | - Cầu Dài - Vĩnh Thái | 3.267.000 | 1.633.500 | 816.750 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2200 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thái - Xã Vĩnh Hiệp | - Chắn đường sắt Vĩnh Châu | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |