Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 23/10 | - Chắn đường sắt | 46.406.250 | 19.656.000 | 16.380.000 | 0 | 4.095.000 | Đất ở đô thị |
22 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Giáp ranh xã Vĩnh Lương | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
23 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất ở đô thị |
24 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
25 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
26 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Nam Cầu Hà Ra | 55.687.500 | 23.587.200 | 19.656.000 | 0 | 4.914.000 | Đất ở đô thị |
27 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 2/4 | - Trần Quý Cáp | 71.280.000 | 29.952.000 | 24.960.000 | 0 | 5.616.000 | Đất ở đô thị |
28 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Quảng Hàm (Đường 7B cũ) | - Nguyễn Tri Phương | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |
29 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 6C | - Đến thửa đất số 73 tờ bản đồ số 36 phường Phước Long (bê tông 6m) | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
30 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 2 | - Châu Văn Liêm | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
31 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 4B | - Phùng Hưng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
32 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường 4A | - Châu Văn Liêm (bê tông 5m) | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
33 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Định Cư | - Cuối đường (thửa 451 tờ 10) | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
34 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoạn nối đường Ngô Văn Sở | - Phạm Văn Đồng | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
35 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Phạm Văn Đồng | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
36 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Trần Nghiệp | - Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
37 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoàn Thị Điểm | - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
38 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đồng Nai | - Lê Hồng Phong | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |
39 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đống Đa | - Tô Hiến Thành | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
40 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đông Phước | - Võ Thị Sáu | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |