Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Thủy | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 315.900 | 252.720 | Đất ở đô thị |
202 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) | - Giáp Quốc lộ 26B | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
203 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) | - Đến hết nhà máy Xi măng Hòn Khói | 1.755.000 | 1.053.000 | 877.500 | 438.750 | 315.900 | Đất ở đô thị |
204 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 42m - Phường Ninh Diêm | - Đến hết đường (Khu tái định cư Phú Thọ 2) | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
205 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Quốc lộ 26B | 1.216.800 | 730.080 | 608.400 | 456.300 | 365.040 | Đất ở đô thị |
206 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Cầu Đùi (giáp nhà ông Cao Tấn Thiện) | 1.825.200 | 1.277.640 | 1.064.700 | 608.400 | 456.300 | Đất ở đô thị |
207 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm | - | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
208 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
209 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1B (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
210 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1A (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
211 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba Thạch Thành | 556.920 | 334.152 | 278.460 | 208.845 | 167.076 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Đường sắt | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất SX-KD đô thị |
213 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Hết bệnh viện và Công an thị xã | 2.063.880 | 1.100.736 | 917.280 | 458.640 | 229.320 | Đất SX-KD đô thị |
214 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 2.358.720 | 1.257.984 | 1.048.320 | 524.160 | 262.080 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường giao thông đến nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua phường Ninh Hải) - Phường Ninh Hải | - Giáp tỉnh lộ 1B | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
217 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cảnh sát biển - Phường Ninh Hải | - Đến giáp cảnh sát biển | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
218 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 4: đường R 8m, mặt BTXM 4m - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Đến giáp Đồn Biên phòng Ninh Hải | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Lía | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
220 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2: đường đất và BTXM (R 7m, mặt BT 3,5m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Hết chợ Đông Hải | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |