Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm | - | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
502 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
503 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1B (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
504 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1A (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
505 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |
507 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trương Công Kỉnh - Phường Ninh Diêm | - Lê Hồng Phong | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |
508 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Hà Thanh - Phường Ninh Đa | - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Nhà ông Định - Phường Ninh Đa | - Giáp ranh xã Ninh Đông | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
510 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
511 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Phan Lót | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
512 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Đường nhựa của xã | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
513 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông bình biến áp | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
514 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc nhà ông Đoàn Hương | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
515 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Võ Đông Quyên | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
516 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Huỳnh Đính | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
517 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông đường sắt | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
518 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương Suối Trầu | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
519 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
520 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết khu dân cư Bến Ghe | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |