Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lệ Cam, thôn Hội Điền, thôn Tiên Du 1 và thôn Tiên Du 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Văn Định - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những vị trí còn lại của thôn Hội Phú Nam 2. - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Nam - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - Ranh giới thôn Hội Thành. | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Nam - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Bắc 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Bắc 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp tràn Hội Điền. | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Bắc 1 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - Hết nhà Sinh hoạt cộng đồng. | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tam Ích, thôn Tân Thủy và những vị trí còn lại của các thôn: Mỹ Lợi, Tân Khê, Vạn Khê, Phong Thạnh và Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - | 109.824 | 79.872 | 59.904 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Trung tâm Văn hóa xã Ninh Lộc | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh An và Ninh Thọ) | - Giáp đường nội đồng (gần nhà ông Hà) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 8 | - | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 8 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 7 | - | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 7 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 6 | - | 235.200 | 117.600 | 70.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 6 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 235.200 | 117.600 | 70.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 268.800 | 134.400 | 80.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |