Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) | - | 369.600 | 184.800 | 110.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ IB | - Hết tuyến | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ IB | - Hết ngã ba Ninh Tịnh | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ I | - Giáp ranh phường Ninh Diêm | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ I | - Cầu Lớn | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Hết địa bàn xã Ninh Sim | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Hết nhà ông Nguyễn Xuân Đường và Trường Trung đoàn 803 | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Dục Mỹ | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Ngã ba Tỉnh lộ 6 (đường đi Ninh Trang) | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Km 12 (Đoạn qua xã Ninh Xuân) | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Giáp ranh xã Ninh Xuân | 1.075.200 | 537.600 | 322.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Bến Gành | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 940.800 | 470.400 | 282.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 1.075.200 | 537.600 | 322.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
939 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Suối Mơ | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
940 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Phía tây nhà ông Nguyễn Tiến Cường | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |