Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1284 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 49.140 | 38.220 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1287 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 49.140 | 38.220 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 231.660 | 168.480 | 126.360 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 315.900 | 231.660 | 168.480 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Xuân - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 789.708 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Xuân - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 658.086 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1295 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Xuân - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 658.086 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1296 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ngũ Mỹ - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1297 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Phong - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1298 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Mỹ - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1299 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Sơn - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vân Thạch - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |