Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Khảm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 54 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 44 - | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 37 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 18 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.054.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi | 9.240.000 | 6.014.400 | 4.149.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 3.744.000 | 2.438.400 | 1.670.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đồng Nai - Nguyễn Tri Phương | 1.088.000 | 704.000 | 486.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.184.000 | 1.414.400 | 977.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Huyên | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Xuân Huy | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Hẻm 25 - | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Toàn bộ - | 11.040.000 | 7.176.000 | 4.949.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hưu | Toàn bộ - | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Đặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |