Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 76 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2542 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 73 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2543 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 43 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2544 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 36 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2545 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Toàn bộ - | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2546 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2547 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2548 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2549 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2550 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2551 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2552 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2553 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2554 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2555 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 9.600.000 | 6.240.000 | 4.300.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2556 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 12.096.000 | 7.872.000 | 5.433.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2557 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 13.800.000 | 8.979.200 | 6.182.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2558 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 9.680.000 | 6.300.800 | 4.347.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2559 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2560 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |