Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tạ Quang Bửu | Toàn bộ - | 4.995.000 | 3.240.000 | 2.241.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bạch Thái Bưởi | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thu Bồn | Toàn bộ - | 4.830.000 | 3.151.000 | 2.162.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Bính | Toàn bộ - | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Y Bó | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Tử Bình | Toàn bộ - | 1.445.000 | 935.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Hẻm 62 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Toàn bộ - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bình | Toàn bộ - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Bảy | Từ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 3.105.000 | 2.024.000 | 1.403.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 1.197.000 | 779.000 | 532.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.860.000 | 1.209.000 | 837.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Anh | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.372.000 | 952.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Anh | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.372.000 | 952.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn An | Toàn bộ - | 1.323.000 | 861.000 | 588.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Chu Văn An | Toàn bộ - | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |