Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 154 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 34 - | 1.300.000 | 840.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 01 - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 39 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 37 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 29 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Bà Triệu - Hết | 9.200.000 | 5.980.000 | 4.121.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Lê Lợi - Bà Triệu | 11.424.000 | 7.425.600 | 5.124.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 13.120.000 | 8.528.000 | 5.872.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 17.600.000 | 11.440.000 | 7.902.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 864.000 | 561.600 | 388.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Hẻm 99 - | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Đinh Công Tráng - Hết đường | 2.200.000 | 1.425.600 | 985.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Nam Đế | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |