Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 82 Lương Định Của | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005 | 430.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh | Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026 | 430.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076) | 430.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 | 430.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ phố Tô Vĩnh Diện | Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng | 390.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lương Định Của | Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106) | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016) | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 552 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010 | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135 | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 193 Đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc) | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường sau Sân vận động | Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh) | 750.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 980.000 | 480.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Phạm Ngọc Thạch | Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp Bờ hồ Than Uyên (Số nhà 046) | 760.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Chu Văn An | Ranh giới đất Honda Trường Thành (Số nhà 001) - Ngã 3 (Hết số nhà 059) | 1.100.000 | 470.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Hoàng Liên | Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 089 | 880.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã tư Ngân hàng Công thương (Số nhà 001) - Ngã tư (Gần số nhà 046) | 1.100.000 | 470.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 821 Điện Biên Phủ | Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005) | 880.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086) | 880.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017) | 1.800.000 | 800.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ Đi Sen Đông | Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông | 430.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |