Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 476 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1822 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 14 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1823 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 819 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1824 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 665 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1825 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1826 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 12 Lương Định Của | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017 | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1827 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 28 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 025 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1828 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 2 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1829 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 2 Phạm Ngọc Thạch | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1830 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 10 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1831 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 135 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1832 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 123 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1833 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp ranh giới số nhà 092 - Hết ranh giới số nhà 131 | 270.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1834 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp số nhà 018 - Hết ranh giới số nhà 092 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1835 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 32 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Trường Mầm non số 2 (Số nhà 011) | 550.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1836 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 66 đường 15/10 | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 031 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1837 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 9 đường 15/10 | Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường 15/10 (Số nhà 037) | 460.000 | 230.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1838 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 192 đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 192 - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 018) | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1839 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ranh giới số nhà 137 - Tiếp giáp đường Thanh Niên | 430.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1840 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 31 Phạm Ngọc Thạch | Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 023 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |