Trang chủ page 93
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 23 Phạm Ngọc Thạch | Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1842 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 17 Phạm Ngọc Thạch | Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 019 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1843 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Thanh Niên | Hết ranh giới nhà ông Đô khu 6 (Số nhà 170) - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 310.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1844 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Quốc Mạnh | Tiếp giáp ngã tư 15/10 (Số nhà 028) - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 066) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1845 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 82 Lương Định Của | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1846 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh | Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1847 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1848 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1849 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ phố Tô Vĩnh Diện | Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng | 270.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1850 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lương Định Của | Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106) | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1851 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016) | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1852 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 552 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1853 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1854 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 193 Đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc) | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1855 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường sau Sân vận động | Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh) | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1856 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 690.000 | 340.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1857 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Phạm Ngọc Thạch | Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp Bờ hồ Than Uyên (Số nhà 046) | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1858 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Chu Văn An | Ranh giới đất Honda Trường Thành (Số nhà 001) - Ngã 3 (Hết số nhà 059) | 770.000 | 330.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1859 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Hoàng Liên | Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 089 | 620.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1860 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã tư Ngân hàng Công thương (Số nhà 001) - Ngã tư (Gần số nhà 046) | 770.000 | 330.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |