Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 119 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 012 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 181 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 18 đường Thanh Niên | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới đất HTX Xuân Thủy (Số nhà 015) | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 2 ngõ 458 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới số nhà 015 | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 476 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 14 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 819 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 665 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 12 Lương Định Của | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017 | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 28 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 025 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 2 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 2 Phạm Ngọc Thạch | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 10 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 135 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 123 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp ranh giới số nhà 092 - Hết ranh giới số nhà 131 | 190.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp số nhà 018 - Hết ranh giới số nhà 092 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 32 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Trường Mần non số 2 (Số nhà 011) | 390.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 66 đường 15/10 | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 031 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |