Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 9 đường 15/10 | Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường 15/10 (Số nhà 037) | 330.000 | 170.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 192 đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 192 - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 018) | 380.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ranh giới số nhà 137 - Tiếp giáp đường Thanh Niên | 310.000 | 130.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 31 Phạm Ngọc Thạch | Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 023 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 23 Phạm Ngọc Thạch | Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 17 Phạm Ngọc Thạch | Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 019 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Thanh Niên | Hết ranh giới nhà ông Đô khu 6 (Số nhà 170) - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Quốc Mạnh | Tiếp giáp ngã tư 15/10 (Số nhà 028) - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 066) | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 82 Lương Định Của | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh | Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076) | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ phố Tô Vĩnh Diện | Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng | 200.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lương Định Của | Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106) | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016) | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 552 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 193 Đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc) | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường sau Sân vận động | Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh) | 380.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 490.000 | 240.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |