Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 484, TBĐ 33 (nhà ông Huấn) - đến thửa số 527, TBĐ 33 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 1, TBĐ 35 - đến giáp ranh xã Lộc Quảng | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 14, TBĐ 35 - đến hết thửa số 17, TBĐ 35 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc An | - | 54.000 | 43.000 | 27.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
325 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 54.000 | 43.000 | 27.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
326 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Lâm | - | 46.200 | 39.600 | 23.100 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
327 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bảo | - | 54.600 | 42.900 | 27.300 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
328 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bắc | - | 54.600 | 42.900 | 27.300 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
329 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 143.000 | 114.400 | 71.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
330 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 64.800 | 52.800 | 32.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
331 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Nam | - | 81.000 | 66.000 | 40.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
332 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Tân | - | 145.800 | 118.800 | 72.900 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
333 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Phú | - | 70.200 | 57.200 | 35.100 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
334 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Quảng | - | 86.400 | 70.400 | 43.200 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
335 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Đức | - | 86.400 | 70.400 | 43.200 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
336 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Thành | - | 154.000 | 123.200 | 77.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
337 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Ngãi | - | 176.000 | 140.800 | 88.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
338 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc An | - | 330.000 | 202.400 | 126.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
339 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 176.000 | 140.800 | 88.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
340 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Lâm | - | 45.500 | 39.200 | 23.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |