Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà ông Đàm Văn Dần (thửa số 259, TBĐ 46) - Ranh thị trấn Lộc Thắng - Lộc Ngãi (Đường Lê Duẩn) | 6.428.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
422 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã 5 đi UBND xã Lộc Ngãi (từ thửa 232- 244, TBĐ 46) - Nhà ông Đàm Văn Dần (thửa số 259, TBĐ 46) | 20.813.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
423 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Cống xả hồ Lộc Thắng (thửa số 142 - 148, TBĐ 33) - Giáp ranh Bảo Lộc (Đường Hùng Vương) | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
424 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Lâm | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
425 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bảo | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
426 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bắc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
427 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
428 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
429 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Nam | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
430 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Tân | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
431 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Phú | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
432 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Quảng | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
433 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Đức | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
434 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Thành | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
435 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Ngãi | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
436 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc An | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
437 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
438 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Lâm | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
439 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bảo | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
440 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bắc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |