Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Vré (thửa số 03, TBĐ 47; phía đối diện giáp thửa số 10, TBĐ 47) - đến đất ông K Ranh (thửa số 02, TBĐ 47; phía đối diện giáp thửa số 109, TBĐ 47) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ ngã 3 đường vào hồ Bê Đê (thửa số 50, TBĐ 18; phía đối diện thửa số 52, TBĐ 18) - đến đất ông K Vriệu (thửa số 14, TBĐ 64; phía đối diện giáp thửa số 07, TBĐ 64) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Lết (thửa số 162, TBĐ 23) - đến đất bà Điểu Thị B Lội (thửa số 110, TBĐ 23) | 95.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất UBND xã (thửa số 47, TBĐ 15) - đến hết đất ông Điểu K Phương (thửa số 44, TBĐ 15) | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ trạm Kiểm Lâm (thửa số 19, TBĐ 18) - đến hết đất UBND xã (thửa số 59, TBĐ 18) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Phước Cát 2 | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Ngọc Phóng (thửa số 79, TBĐ 07) - đến hết đất ông Bùi Anh (thửa số 76 phía đối diện thửa số 75), TBĐ 07) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nông Văn Thức (thửa số 92 (211), TBĐ 07) - đến hết đất ông Nguyễn Công Thành (thửa số 174, TBĐ 06) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268, TBĐ 08) - đến hết đất trường cấp 1 (thửa số 266, TBĐ 08) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ giáp đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268, TBĐ 08) - đến hết đất bà Trương Thị Bích Thủy (thửa số 303, TBĐ 08) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Hoàng Văn Triều (thửa số 93, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nông Thanh Thuyết (thửa số 19, TBĐ 11) | 97.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Phạm Phú (thửa số 83, TBĐ 04) - đến cầu Suối Sắt Suối Nhỏ (thay cầu Khỉ) | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Võ Văn Huê (thửa số 48, TBĐ 18) - đến hết đất ông Nguyễn Quang Minh (thửa số 01, TBĐ 16) | 122.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ nhà Văn hóa thôn Phước Hải cũ (thửa số 115, TBĐ 08) - đến hết đất UBND xã | 146.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 98 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Đinh Ích Triều (thửa số 404, TBĐ 12) - đến hết đất ông Lương Văn Đường (thửa số 32, TBĐ 11) | 161.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương (thửa số 110, TBĐ 04) - đến hết đất ông Hồ Bến (thửa số thửa số 04, TBĐ 46) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất bà Điểu Thị Đrin (thửa số 25, TBĐ 19) - đến hết đất ông Bùi Khánh Thi (thửa số 137, TBĐ 04) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ Đất ông Trần Văn Chương (thửa số 82, TBĐ 09) - đến hết đất ông Hoàng Văn Khang (thửa số 18, TBĐ 09) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Xuân Thành (thửa số 150, TBĐ 38) - đến hết đất ông Trần Duy Đệ (thửa số 4, TBĐ 08) | 443.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Đức Phổ | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 99.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |