Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa số 461, TBĐ 08) Phía bên suối | 388.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
222 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa số 569, TBĐ 8) (Phía bên núi) | 498.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
223 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Đình Mẫn (thửa số 44, TBĐ 6) - đến giáp ranh thị trấn Phước Cát và phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa số 671, TBĐ 5) đến giáp thị trấn Phước Cát | 563.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
224 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa số 231, TBĐ 05) - đến đất bà Lê Thị Liên (thửa số 340, TBĐ 06) | 577.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
225 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Lập (thửa số 358, TBĐ 03) - đến đất ông Võ Ly (thửa số 150, TBĐ 05) | 637.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
226 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đường vào Trường Mầm non - đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa số 502, TBĐ 5) | 638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa số 78 TBĐ 03) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa số 356, TBĐ 03) và phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa số 85, TBĐ 3) đến giáp đường vào trường Mầm non | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
228 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Đặng Văn Đông (thửa số 214, TBĐ 02) - đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa số 79, TBĐ 03) và phía đối diện từ đất bà Võ Thị Mỹ Dung (thửa số 218, TBĐ 02) đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa số | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
229 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa số 532, TBĐ 02) và phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa số 532, TBĐ | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
230 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Tiên Hoàng | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Bùi Văn Phú (thửa số 66, TBĐ 04, phía đối diện thửa số 237, TBĐ 04) - đến cổng chào hồ Đạ Sị (thửa số 208, TBĐ 03, phía đối diện thửa số 179, TBĐ 03) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Vũ Văn Lâm - đến hết Ngã ba ông Nguyễn Văn Thiêm (đường Liên Thôn 4 - 5) | 251.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Phan Thị Hà (thửa số 04, TBĐ 09) - Hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa số 909, TBĐ 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
234 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Trường tiểu học Kim Đồng đến hết đất ông Nguyễn Đẩu (thửa số 519, TBĐ 09) - Giáp nghĩa trang nhân dân đến giáp cụm Công An thị trấn Phước Cát | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
235 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Trần Thị Sắn (thửa số 375, TBĐ 07) đến hết đất ông Bùi Đình Cương (thửa số 537, TBĐ 5) - Đất bà Trần Thị Tửu (thửa số 237, TBĐ 07) đến Giáp đất trường tiểu học Kim Đồng | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
236 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa số 71 và 67, TBĐ 11) - Giáp đất ông Trương Thanh Phùng (thửa số 77 và 62B, TBĐ 11) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
237 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Lê Đức Sự (thửa số 345 và 228, TBĐ 10) - Giáp kênh mương thủy lợi. | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
238 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Phúc Thương (thửa số 372, TBĐ 10) - Hết đất bà Nguyễn Thị Lại (thửa số 17, TBĐ 10) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
239 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Phạm Văn Thủy (thửa số 363, TBĐ 11) - Hết đất ông Nguyễn Văn Văn (thửa số 351, TBĐ 11). | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
240 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Phạm Văn Duyệt (thửa số 309 và 131, TBĐ 11) - Hết đất bà Võ Thị Năm (thửa số 378 và 148, TBĐ 11) | 747.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |