Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đinh Công Bậc (thửa số 220, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (thửa số 28, TBĐ 10) | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Sân Vận động (xã Tư Nghĩa cũ) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (thửa số 10, TBĐ 10) | 250.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Nguyễn Thị E (thửa số 414, TBĐ 15) - đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (thửa số 472, TBĐ 10) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 56, TBĐ 01) - đến hết đất ông Hoàng Văn Cương (thửa số 349, TBĐ 14) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa số 73, TBĐ 11) - đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (thửa số 02, TBĐ 08) giáp ranh xã Nam Ninh | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Phạm Thị Hải Yến (thửa số 137, TBĐ 14) - đến hết đất ông Lê Văn Hồng (thửa số 349, TBĐ 14) | 215.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Trạm xá cũ - đến hết đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 59, TBĐ 01) và hết đất bà Trần Thị Sơn (thửa số 39, TBĐ 16) | 378.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu (thửa số 284, TBĐ 14) - đến hết đất ông Huỳnh Quang Chí (thửa số 39, TBĐ 16) | 463.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên (thửa số 39, TBĐ 16) - đến cầu Đạ Sị mới (thửa số 37, TBĐ 16) | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Xuân Lai (thửa số 347, TBĐ 02) - đến ranh địa phận Đạ Tẻh | 479.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Tấn Hồng (thửa số 322, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Như Tài (thửa số 75, TBĐ 06) | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Xuân Trường (thửa số 27, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Tơ (Trung tâm xã) (thửa số 115, TBĐ 05) | 906.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đồng Hoài Minh (thửa số 121, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Xuân (thửa số 26, TBĐ 05) | 599.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Bùi Thị Ớt (thửa số 526, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Khuê (thửa số 122, TBĐ 02) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Chí Bá (thửa số 353, TBĐ 14) - đến giáp đất ông Tô Trọng Nghĩa (thửa số 525, TBĐ 02) | 556.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ cầu Đạ Sị (mới) - đến đất ông Cao Tấn Thành (thửa số 189, TBĐ 14) | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Nam Ninh | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 70.850 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hậu - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 110.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hạ - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 110.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Trung - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 99.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |