Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất bà Hoàng Thị Cứu (thửa số 104, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Trọng Đáp (thửa số 110, TBĐ 05) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ cầu 3 Nam Ninh - đến hết đất ông Phạm Duy Vàng (thửa số 102, TBĐ 05) (tách ra ở đoạn 1) | 304.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Tiến (thửa số 39, TBĐ 05) - đến giáp ranh xã Tiên Hoàng. | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Mai Văn Tam (thửa số 2073, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Mùi (thửa số 146, TBĐ 05) | 339.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ giáp ranh xã Gia Viễn (thửa số 1415, TBĐ 05) - đến cầu 1 Nam Ninh (thửa số 1191, TBĐ 05) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ cầu 1 Nam Ninh (thửa số 1566, TBĐ 05) - đến cầu 3 Nam Ninh (thửa số 342, TBĐ 05) | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Gia Viễn | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Liên Phương số 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 521, TBĐ 03 - đến hết thửa số 462, TBĐ 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường xóm 4, thôn Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 64, TBĐ 04 - đến hết thửa số 558, TBĐ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường vườn rừng, thôn Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 383, TBĐ 02 - đến hết thửa số 982, TBĐ 02 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường vào bản Brun - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 143, TBĐ 06 - đến hết thửa số 134, TBĐ 05 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phú Thịnh - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 538, TBĐ 04 - đến hết thửa số 103, TBĐ 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đỗ Quốc Toản (thửa số 307 và 194, TBĐ 45) - Hết đất ông Cao Văn Hoàng (Tổ dân phố 15) (thửa số 233 và 227, TBĐ 45) | 805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Trần Thị Hương Thương (thửa số 212, 195, TBĐ 30) - Giáp khu dân cư đường lô 2, đường Hoàng Hoa Thám | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Mão (thửa số 453 và 450, TBĐ 29) - Hết đất ông Đào Xuân Thành (thửa số 22, TBĐ 32; thửa số 458, TBĐ 29) đường Bà Triệu. | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đặng Xuân Đước (thửa số 333, TBĐ 29) - Hết đất ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa số 15, TBĐ 32 - phía đối diện thửa số 61, TBĐ 32) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lã Quang Doanh (thửa số 572 và 55, TBĐ 29) - Hết đất nhà Văn hóa Khu 3 (thửa số 661 và 309, TBĐ 29) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Hương (thửa số 16 và 20, TBĐ 31) - Hết đất ông Bùi Văn Hống (thửa số 12, TBĐ 32 - phía đối diện thửa số 61, TBĐ 32) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Lẫm (thửa số 288 và 219, TBĐ 28) - Giáp ranh xã Đức Phổ (thửa số 111, TBĐ 33) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Dũng (thửa số 345 và 83, TBĐ 28) - Hết đất ông Nguyễn Văn Hòa (thửa số 206 và 216, TBĐ 28) | 805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |