Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Thành Cang (thửa số 124 và 134, TBĐ 45) - Hết đất ông Phan Văn Cường (thửa số 163, TBĐ 45, phía đối diện thửa số 195, TBĐ 45) và từ đất ông Lê Thành Cang đến hết đất ông Lê Thành Phước (thửa s | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Bạo (thửa số 448, TBĐ 44, phía đối diện thửa số 450, TBĐ 44) - Hết đất ông Nguyễn Văn Quy (thửa số 120 và 130, TBĐ 45) | 1.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Cúc (thửa số 47 và 499, TBĐ 44) - Hết đất Cơ quan Quân sự huyện (thửa số 428 và 450, TBĐ 44) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Tâm (thửa số 6 và 7, TBĐ 44) - Hết đất ông Tô Văn Tiên (thửa số 50 và 44, TBĐ 44) | 1.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Hồ Ngọc Mừng (thửa số 21 và 18, TBĐ 39) - Hết đất ông Lê Hồng Long (thửa số 4 và 494, TBĐ 44) | 1.276.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất nhà máy xay xát lúa gạo ông Hoàng Văn Tư (thửa số 295 và 277, TBĐ 25) - Hết đất ông Trần Văn Dũng (thửa số 107, TBĐ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ 26) đường Phạm Văn Đồng và hết đất ông Vũ Thanh Tương, (thửa số 63, TBĐ | 2.457.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Hữu Kỷ (thửa số 110, TBĐ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ 26) - Giáp cầu Hai Cô, thửa số 119 và 24, TBĐ 26) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Hoan (thửa số 850 và 277, TBĐ 29) - Hết đất ông Đặng Văn Chuyển (thửa số 32 và 35, TBĐ 31) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Ngọc Vương (thửa số 147, TBĐ 29, phía đối diện thửa số 211, TBĐ 29) - Hết đất ông Trần Văn Quý giáp đường La Văn Cầu (thửa số 280, TBĐ 29, phía đối diện thửa số 276, TBĐ 29) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Thóc (thửa số 609 và 502, TBĐ 25) - Hết đất ông Phạm Quang Vinh (thửa số 141, TBĐ 29, phía đối diện thửa số 151, TBĐ 29) | 2.714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất trạm xăng dầu Cát Tiên (thửa số 606 và 503, TBĐ 25) - Hết đất ông Nguyễn Văn Tuyển (thửa số 298, TBĐ 25, phía đối diện thửa số 272, TBĐ 25) | 3.172.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Đồng Nai Thượng | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất ông Điểu K Lọ (thửa số 04 TBĐ 24) - đến hết đất ông Điểu K Men (thửa số 20, TBĐ 24) Đường ĐH 94 | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất Trạm Kiểm Lâm (thửa số 40, TBĐ 20) - đến hết đất ông Điểu K Lọ (thửa số 61, TBĐ 20) Đường ĐH 94 | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất bà Điểu Thị BLội (thửa số 34, TBĐ 16) - đến hết đất ông Điểu K Phương (thửa số 34, TBĐ 15) | 86.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa số 55, TBĐ 10; phía đối diện giáp thửa số 10, TBĐ 13) - đến hết đất ông Điểu K Lợi (thửa số 02, TBĐ 14, phía đối diện giáp thửa số 04, TBĐ 14) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Gió (thửa số 15, TBĐ 10) - đến ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa số 43, TBĐ 10). | 92.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất ông Điểu Klộc B (thửa số 17, TBĐ 20) - đến giáp đường ĐH 94 (thửa số 34, TBĐ 20) | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất bà Điểu Thị Khâu (thửa số 17, TBĐ 13) - đến hết đất ông Điểu K Lộc B (thửa số 28, TBĐ 13) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Rông (thửa số 24, TBĐ 17; phía đối diện giáp thửa số 21, TBĐ 17) - đến đất ông Điểu K Dương (thửa số 52, TBĐ 17; phía đối diện giáp thửa số 09, TBĐ 47) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |