Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ cống dâng thủy lợi (thửa số 44 và 419, TBĐ 12) - đến ngã ba đường thôn 6 (thửa số 115 và 947, TBĐ 12) | 1.491.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ đường ĐT.721 (thửa số 1142 và 1702, TBĐ 08) - đến cống dâng thuỷ lợi (thửa số 1166 và 1420, TBĐ 08) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ cầu 2 (thửa số 1144 và 1225, TBĐ 07) - đến giáp ranh xã Đạ Oai | 748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ cống nhà ông Lê (thửa 1615, TBĐ 08 và thửa số 1185, TBĐ 07) - đến cầu 2 (thửa 1145 và 1232, TBĐ 07) | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ kênh N2 (thửa số 1645 và 1178, TBĐ 08) - đến cống nhà ông Lê (thửa số 847 và 1567, TBĐ 08) | 3.199.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ cầu 1 (thửa số 18 và 19, TBĐ 13) - đến kênh N2 (thửa số 1620 và 1794, TBĐ 08) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Phước Lộc | Đường xe 3-4 bánh ra vào được. - | 418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường xóm BorBút - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 65 và 107, TBĐ 45 - đến hết đường bê tông | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 14, Đường đi Đà Riệng - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 122 và 167, TBĐ 32 - đến hết thửa số 54 và 62, TBĐ 14 | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5, Đường vào hội trường thôn Phước Trung - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 128, TBĐ 45 - đến hết đường bê tông | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 3 - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 180, TBĐ 42 và thửa số 16, TBĐ 45 - đến hết đường bê tông | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 284, TBĐ 34 - đến hết thửa số 293, TBĐ 34 | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 23 và 37, TBĐ 39 - đến hết thửa số 84 và 87, TBĐ 41 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 11 thôn Bình An - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 06 và 32, TBĐ 34 - đến hết thửa số 30 và 44, TBĐ 35 | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường nội bộ Khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 83 và 121, TBĐ 40 - đến hết thửa số 04 và 28, TBĐ 40 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | (từ thửa số 22 và 32, TBĐ 34 - đến hết thửa số 04, TBĐ 11 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ suối Nghĩa địa (thửa số 122 và 133, TBĐ 40) - đến hết đường nhựa | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ cống hộp thôn Phước Dũng (thửa số 48 và 55, TBĐ 42) - đến giáp suối Nghĩa địa (thửa số 05 và 08, TBĐ 40) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ ranh giới xã Hà Lâm - đến giáp cống hộp thôn Phước Dũng (thửa số 43 và 47, TBĐ 42) | 1.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đoàn Kết | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được. - | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |