Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 518 + 519 TBĐ 16 - Đến hết 596 + 546, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
262 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Gồm các thửa 388 + 47 1+ 473 + 474 + 495, TBĐ 16 - Đến hết đường | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
263 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 336 TBĐ 16 - Đến hết thửa 430, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
264 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 253 + 290, TBĐ 16 + 126, TBĐ 15 - Đến thửa 172, TBĐ 8 + 10 + 65 + 78 + 107, TBĐ 15 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
265 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 642, TBĐ 16 - Đến Giáp Phan Đăng Lưu thửa 81, 96 và 120, TBĐ 24 | 2.316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
266 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Hồng Phong - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 4 TBĐ 95 + 485, TBĐ 17 - Đến 944+330, TBĐ 17 và 409+434, TBĐ 17 Đến hết 416+433, TBĐ 9 và 433+456, TBĐ 17 Đến 213+177, TBĐ 48, các đoạn thuộc đường vành đai thị trấn | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
267 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hồ Tùng Mậu - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 Đến giáp Lê Hồng Phong từ thửa 14 và 22, TBĐ 95 - Đến hết thửa 05, TBĐ 95 và thửa 489, TBĐ 17 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
268 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Thuyết - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 từ thửa 63, TBĐ 95 và thửa 03, TBĐ 98 - Đến hết thửa 33 và 45, TBĐ 95 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
269 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Huy Chú - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 70 và 96, TBĐ 52 - Đến giáp thửa 37 và 42, TBĐ 51 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
270 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Huy Chú - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 từ thửa 08, TBĐ 98 và thửa 04, TBĐ 52 - Đến hết thửa 69 và 84, TBĐ 52 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
271 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Hoa Thám - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 79, TBĐ 52 và thửa 25, TBĐ 98 - Đến thửa 107 và 131, TBĐ 52 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
272 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 28 và 41, TBĐ 104 - Đến hết thửa 132 và 258, TBĐ 59 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
273 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Quyền Thôn 12 - đến hết đất nhà ông Huề từ thửa 115, TBĐ 17 đến hết thửa 66, TBĐ 17 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
274 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba đất nhà ông Sương Thôn 9 - đến giáp thôn Tứ Quý, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm từ thửa 254, TBĐ 11 đến hết thửa 228, TBĐ 11 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
275 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Khê Thôn 9 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 241, TBĐ 11 đến hết thửa 235, TBĐ 11 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
276 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Tuyên Thôn 7 - đến giáp Nghĩa địa Thôn 8 từ thửa 426, TBĐ 08 đến hết thửa 129, TBĐ 07 | 573.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
277 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Trường Thôn 6 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 82, TBĐ 08 đến hết thửa 260, TBĐ 09 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
278 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Nam Thôn 5 - đến hết đất nhà ông Nghĩa Thôn 6 từ thửa 163, TBĐ 04 đến hết thửa 96, TBĐ 08 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
279 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Thảo Thôn 5 - đến cách suối 200 mét từ thửa 565, TBĐ 05 đến hết thửa 138, TBĐ 09 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
280 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh hết đất ông Thai Thôn 4 - đến hết đất nhà ông Dương từ thửa 110, TBĐ 05 đến hết thửa 138, TBĐ 05 | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |