Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đoạn còn lại của đường vào Thủy Điện Đồng Nai 2 - | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
642 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ ngã ba đất nhà ông K'Brẻ, K' Brôn - đến ngã ba đường vào Công ty TNHH Cà phê Di Linh từ thửa 344 và 342, TBĐ 49 đến hết thửa 58 và 42, TBĐ 35 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
643 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT 725 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Dũng, ông Sơn - đến hết Thôn 11 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
644 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT 725 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ ngã ba giáp đất ông PôBry Breo - đến ngã ba vào Thôn 11, đất nhà ông Dũng, ông Sơn từ thửa 85, TBĐ 50 đến hết các thửa 37, 43 và 47, TBĐ 29 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
645 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT 725 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ giáp ngã ba đi Thôn 11, giáp đất nhà ông K'Brôn - đến hết đất nhà ông PôBry Breo từ thửa 344, TBĐ 49 đến hết thửa 94, TBĐ 50 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
646 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT 725 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ giáp Quốc lộ 28 - đến ngã ba Thôn 11 từ thửa 25, TBĐ 57 đến hết thửa 342, TBĐ 49 - đất nhà ông K'Brẻ | 1.403.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
647 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ đầu Thôn 4 - đến giáp xã Tân Lâm từ thửa 148 và 104, TBĐ 47 | 916.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
648 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ đầu dốc cuối Thôn 2 - đến Hội trường Thôn 4 từ thửa 148 và 128, TBĐ 66 đến thửa 148 và 104, TBĐ 47 | 1.719.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
649 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Giáp xã Tân Châu - đến đầu dốc Thôn 2, đất nhà ông K'Nháp từ thửa 139, TBĐ 73 đến hết thửa 163, TBĐ 57 và thửa 143, TBĐ 57 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
650 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tân Châu | Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - | 368.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
651 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tân Châu | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp khôn - | 459.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
652 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Liên Châu - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các nhánh rẽ còn lại thôn Liên Châu - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
653 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Liên Châu - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường Sơn Tịnh: Từ thửa 173, 174 TBĐ 60 - đến hết thửa 46,171 TBĐ 59 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
654 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các đoạn nhánh rẽ còn lại của Thôn 9 - | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
655 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các nhánh rẽ còn lại Từ đầu đường Quốc lộ 28 vào Thôn 9 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
656 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường Quốc lộ 28 thửa 122 TBĐ 56 - đến thửa 248 TBĐ 55 Và từ thửa 197, 223 TBĐ 56 đến thửa 340 TBĐ 55 | 1.915.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
657 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 143 TBĐ 56 - đến thửa 59, 60 TBĐ 56 | 2.172.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
658 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường Quốc lộ 28 thửa 289 TBĐ 56 - đến hết thửa 427 TBĐ 56 | 2.903.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
659 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường Quốc lộ 28 thửa 02 TBĐ 56 - đến thửa 286 TBĐ 48 và đến 283 TBĐ 48 | 2.237.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
660 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường Quốc lộ 28 Bưu Điện xã thửa 814 TBĐ 47 - đến hết thửa 119 TBĐ 55 | 2.903.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |