Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 91 TBĐ 50 - đến thửa 221 TBĐ 50, đến thửa 196 TBĐ 50, đến thửa 149 50 đến hết thửa 147 TBĐ 50 | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
962 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 158 TBĐ 49 - đến hết thửa 279 49 | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
963 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 371, TBĐ 49 - đến hết thửa 02, TBĐ 53 | 629.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
964 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 336, TBĐ 49 - đến hết thửa 257, TBĐ 49 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
965 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 160, TBĐ 50 - đến hết thửa 178, TBĐ 50 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
966 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 128, TBĐ 50 - đến hết thửa 147, TBĐ 50 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
967 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 35, TBĐ 49 - đến hết thửa 100, TBĐ 50 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
968 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 105, TBĐ 49 - đến hết thửa 258, TBĐ 49 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
969 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Đường từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 2 - Từ thửa 216 TBĐ 49 - đến hết thửa 377 TBĐ 49 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
970 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Các đoạn nhánh rẽ trong khu dân cư thôn Phú Hiệp 3 trong phạm vi cách quốc lộ 20 là 400m - | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
971 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 198, TBĐ 42 - đến hết thửa 133, TBĐ 42 | 713.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
972 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 143, TBĐ 43 - đến hết thửa 118, TBĐ 42 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
973 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Gia Bắc | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 224.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
974 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Gia Bắc | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
975 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Đạ Hiong - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ thửa 71, TBĐ 78 - đến hết thửa 132, TBĐ 78 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
976 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Đạ Hiong - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ thửa 66, TBĐ 78 - đến hết thửa 35, TBĐ 78 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
977 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Hà Giang - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Đường thôn Hà Giang: Từ thửa 191, TBĐ 65 - đến hết thửa 220, TBĐ 65 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
978 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 3: Từ thửa 309, TBĐ 66 - đến hết thửa 288, TBĐ 66 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
979 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 2: Từ thửa 47273, TBĐ 66 - đến hết thửa 288, TBĐ 66 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
980 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 1: Từ thửa 128, TBĐ 66 - đến hết thửa 308, TBĐ 66 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |