Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 987, TBĐ 335d Phân trường Tiểu học Ka Đơn 1 - đến hết thửa 542, TBĐ 335d | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
382 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 971, TBĐ335g - đến hết thửa 995, TBĐ 335g | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
383 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 964, TBĐ 335g - đến hết thửa 542, TBĐ 335D | 530.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
384 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 964, TBĐ 335D - đến hết thửa 678, TBĐ 335D | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
385 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 976, TBĐ 335g - đến thửa 997, TBĐ 335g | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
386 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (thửa 104, TBĐ 336c) - đến giáp ngã ba (hết thửa 606, TBĐ 336d) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
387 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp suối thôn Ka Đơn (thửa 358, TBĐ 335g) - đến giáp suối Nse giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra: Khu vực thuộc các TBĐ 359a, 359b và 359d xã Ka Đơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
388 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 146 và thửa 151, TBĐ 336c đất nhà bà Vân Điểm) - đến giáp suối thôn Ka Đơn ( thửa 358, TBĐ 335g) thuộc thôn Ka Đơn | 749.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
389 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn thửa 478 và 797, TBĐ 336b - đến giáp ngã ba (hết thửa 146 và thửa 151, TBĐ 336c đất nhà bà Vân Điểm): Thuộc thôn Sao Mai | 974.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
390 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba ĐH 12 thửa 759, TBĐ 336b (Cầu Ka Đê) - đến giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn (thửa 478 và 797, TBĐ 336b) thuộc khu quy hoạch trung tâm xã Ka Đơn | 2.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
391 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346, TBĐ 335b - đến giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
392 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443, TBĐ 336a - đến đầu ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346, TBĐ 335b | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
393 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 501 và 492, TBĐ 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Karái 2) - đến hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443, TBĐ 336a | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
394 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ cầu Ka Đơn hết thửa 16, TBĐ 336b - đến hết thửa 501 và 492, TBĐ 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
395 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết ranh thửa 709 và 163, TBĐ 313A - đến đầu cầu Ka Đơn hết thửa 16, TBĐ 336b | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
396 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba hết ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60, TBĐ 313b) - đến hết ranh thửa 709 và 163, TBĐ 313A | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
397 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126, TBĐ 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) - đến giáp ngã ba ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60, TBĐ 313b) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
398 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn (thửa 89, TBĐ 289g đất ông Quảng) - đến ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126, TBĐ 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
399 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu vực thôn U Tờ Lâm thuộc xã Pró - Khu vực 3 - Xã Pró | - | 148.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
400 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Pró | - | 314.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |