Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Pró, Quảng Lập, Ka Đô (thửa 10 và 11, TBĐ 315a) - đến giáp ngã ba hết thửa 413 và 459, TBĐ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo: thôn Hamanhai 1 | 713.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
422 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba nhà ông Ya Lin (thửa 40, TBĐ 314A) - đến giáp ngã ba (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137, TBĐ 313b) | 2.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
423 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba nhà ông Phạm Tấn Của (thửa 212, TBĐ 314A) - đến giáp ngã ba nhà ông Ya Lin (thửa 40, TBĐ 314A) | 1.882.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
424 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã 3 (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3, TBĐ 314b) - đến giáp ngã 3 nhà ông Phạm Tấn Của (thửa 212, TBĐ 314A) | 2.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
425 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã 3 ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 10, TBĐ 314b) - đến giáp ngã ba (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3, TBĐ 314b) | 2.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
426 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Quảng Lập | - | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
427 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Quảng Lập | - | 532.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
428 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 104 và 105 TBĐ 16) - đến giáp ngã 3 hết thửa 262 và 265, TBĐ 16 | 614.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
429 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (ranh giới hành chính xã Quảng Lập) thửa 54, TBĐ 19 - đến giáp ngã ba (ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró và Quảng Lập) thửa 244, TBĐ 18 | 643.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
430 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 585 Cây xăng) và 586, TBĐ 17 - đến giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa 62 đất ông Ngô Viết Nguyên ) và 142, TBĐ 19 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
431 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402, TBĐ 12 và thửa 05, TBĐ 13 - đến ngã 4 hết thửa 295 và 329, TBĐ 12 | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
432 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 thửa 318 TBĐ 02 - đến ngã 3 hết thửa 238, TBĐ 02 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
433 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường cụm công nghiệp: Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 50 và 75, TBĐ 2 - đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 24, TBĐ 2 và thửa 41, TBĐ 1 | 3.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
434 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 13: từ giáp đường số 1 (thửa 15, TBĐ 12 và thửa 116, TBĐ 9) - đến giáp đường số 7 (thửa 107, TBĐ 6 và thửa 424, TBĐ 4 | 837.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
435 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 11: Từ giáp ngã tư đường số 1 (thửa 72 và 73, TBĐ 10) - đến giáp ngã ba đường số 4 (hết thửa 6 và 7, TBĐ 10) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
436 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 8 và đường số 9: Từ giáp ngã 3 huyện lộ 413 (thửa 48 nhà ông Huỳnh Tấn Cường) và thửa 475, TBĐ 12 - đến giáp ngã 3 đường ĐH 15 hết thửa 288, TBĐ 4 và 387, TBĐ 2 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
437 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 7: Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 424 và 348, TBĐ 4 - đến hết thửa 308 và 310, TBĐ 10 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
438 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 6: Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 3, TBĐ 5 và thửa 425, TBĐ 4 - đến giáp ngã 3 đường số 7 hết thửa 308 và 337, TBĐ 4 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
439 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 5: Từ giáp ngã tư đường 13 thửa 44 và 8, TBĐ 5 - đến hết thửa 174 và thửa 432, TBĐ 4 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
440 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 4: Từ giáp ngã tư đường 13 thửa 01, TBĐ 9 và thửa 46, TBĐ 5 - đến hết thửa 7, TBĐ 10 và thửa 504, TBĐ 4 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |