Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 3: Từ giáp ngã 3 đường số 13 (thửa 36 và 37, TBĐ 9) - đến hết ranh đất thửa 10 và 32 TBĐ 10 | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
442 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 2: Từ giáp ngã 3 đường số 13 (thửa 81 và 82, TBĐ 9) - đến hết ranh đất thửa 65 và 83, TBĐ 10 | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
443 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Các đường nằm trong khu quy hoạch trung tâm xã tiếp giáp giữa huyện lộ 413 và đường số 1 - | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
444 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 34 (trạm xăng dầu Quảng Lập) và thửa 404, TBĐ 12 - đến giáp đường số 13 (hết thửa 28 và 48, TBĐ 12) | 769.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
445 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đất có mặt tiền tiếp giáp chợ mới xã Quảng Lập (Phía đông, phía tây và phía nam) - | 4.434.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
446 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ thửa 335, TBĐ 10 và thửa 189, TBĐ 03 - đến hết thửa 153 và 47, TBĐ 03 | 1.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
447 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 đường ĐH 15 thửa 101, TBĐ 9 và thửa 33 TBĐ 12 - đến hết ranh đất thửa 115, TBĐ 9 | 1.580.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
448 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp huyện lộ 413 ngã tư chợ cũ ( Thửa 289, TBĐ 3 và thửa 84, TBĐ 10) - đến giáp ngã 4 đường ĐH 15 thửa 82 và 84, TBĐ 10 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
449 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp huyện lộ 413 thửa 5 và 28, TBĐ 11 (ngã 3 dốc đập) - đến giáp huyện lộ 413 hết thửa 174 và 175, TBĐ 11 (ngã 3 bà Ký) | 769.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
450 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp cống hết thửa 202 và 244, TBĐ 2 - đến cầu Quảng Lập hết thửa 1, TBĐ 2 | 2.544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
451 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã ba đường số 8 thửa 288 và thửa 233, TBĐ 4 - đến giáp cống hết thửa 202 và 244, TBĐ 2 | 1.892.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
452 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ hết đất chùa Giác Ngộ (thửa 428, 429) và thửa 416, TBĐ 4 - đến ngã ba đường số 8 thửa 288 và thửa 233, TBĐ 4 | 2.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
453 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã tư Trạm xá (thửa 84, TBĐ 10) và thửa 404, TBĐ 12 - đến hết đất chùa Giác Ngộ (thửa 428, 429) và thửa 416, TBĐ 4 | 2.755.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
454 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp thửa 31 TBĐ 18 - đến hết thửa 244, TBĐ 18 (ngã ba ranh giới hành chính xã Ka Đô, Quảng Lập, Pró) | 998.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
455 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Xã Tu Tra | - | 12.800 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
456 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Xã Ka Đơn | - | 12.800 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
457 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Xã Pró | - | 12.800 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
458 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Xã Quảng Lập | - | 12.800 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
459 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Xã Đạ Ròn | - | 12.800 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
460 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Xã Ka Đô | - | 12.800 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |