Trang chủ page 125
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2481 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 65, BĐ 19 - đến ngã ba giáp thửa 98, BĐ 19 | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2482 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 327, BĐ 12 và thửa 324, BĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 57, BĐ 19 và hết thửa 52, BĐ 19 | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2483 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 186, BĐ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) - đến ngã ba cạnh thửa 327, BĐ 12 và giáp thửa 324, BĐ 12 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2484 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 70, BĐ 12 và giáp thửa 69, BĐ 12 - đến hết thửa 186, BĐ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2485 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp xã Tà Hine - đến ngã ba cạnh thửa 70, BĐ 12 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2486 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Tà Hine | - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2487 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 cạnh thửa 180, BĐ 37 - đến giáp trường tiểu học Tà Hine | 738.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2488 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, BĐ 50 (thôn Đà Thành) - đến hết thửa 47, BĐ 50 và đến ngã ba cạnh thửa 70, BĐ 50 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2489 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 35, BĐ 50 - đến ngã ba cạnh thửa 49, BĐ 50 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2490 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 88, BĐ 50 (giáp thôn Đà Thành - ĐT729) - đến ngã ba cạnh thửa 72, BĐ 50 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2491 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 82, BĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 184 BĐ 41 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2492 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giữa hai thửa 201 và 202, BĐ 41 - đến ngã ba đối diện thửa 172, BĐ 41 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2493 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 72, BĐ 50 đi thửa 202, BĐ 41 - đến ngã ba hết thửa 201, BĐ 41 và đến ngã ba hết thửa 159, BĐ 41 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2494 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, BĐ 41) - đến hết thửa 201, BĐ 41 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2495 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, BĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 433, BĐ 38 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2496 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, BĐ 27 - đến hết thửa 139 và 140, BĐ 38 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2497 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 288, BĐ 27 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2498 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, BĐ 27 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2499 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, BĐ 18 - đến giáp thửa 118, BĐ 28 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2500 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, BĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |