Trang chủ page 130
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giữa trường tiểu học Đà Loan và trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa 308, TBĐ 24) - đến hết thửa 303, TBĐ 24; đến đập tràn (giáp thửa 200, TBĐ 24) | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2582 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 416, TBĐ 24 - đến hết thửa 410, TBĐ 24 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2583 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 24 TBĐ 74 - đến giáp xã Ninh Loan | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2584 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 374, TBĐ 67 - đến ngã ba hết thửa 24, TBĐ 74 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2585 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 164, TBĐ 59 - đến cầu cạnh thửa 374, TBĐ 67 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2586 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 52 và giáp thửa 73, TBĐ 52 - đến cầu cạnh thửa 164 TBĐ 59 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2587 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 23, TBĐ 47 và giáp thửa 28, TBĐ 47 - đến ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 52 và hết thửa 73, TBĐ 52 | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2588 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 128 và giáp thửa 129, TBĐ 39 - đến hết thửa 23 và hết thửa 28, TBĐ 47 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2589 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu đi nghĩa địa thôn Đà Nguyên - đến hết thửa 128 và hết thửa 129, TBĐ 39 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2590 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 276, TBĐ 31 - đến cầu đi thôn Đà Nguyên - hết thửa 456, TBĐ 31 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2591 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 cạnh thửa 285, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 276, TBĐ 31 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2592 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 720 và 705, TBĐ 25 - đến giáp thửa 729, TBĐ 25 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2593 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 489, TBĐ 25 - đến ngã ba giáp thửa 705, TBĐ 25 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2594 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 364, TBĐ 25 - đến hết thửa 156, TBĐ 25 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2595 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 512 TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Lâm | 2.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2596 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 452, TBĐ 25 - đến hết thửa 631, TBĐ 25 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2597 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 631, TBĐ 25 và hết thửa 655, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 644, TBĐ 25 và hết thửa 705, TBĐ 25 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2598 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 629, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 631, TBĐ 25 và hết thửa 655, TBĐ 25 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2599 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 629, TBĐ 25 (nhà may Hường) - đến ngã ba cạnh thửa 740, TBĐ 25 | 3.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2600 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (giữa bến xe và chợ) - đến hết thửa 629, TBĐ 25 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |